居心地
いごこち「CƯ TÂM ĐỊA」
☆ Danh từ
Tiện nghi, thoải mái
居心地
がよく、
自分
の
家
みたい。
Ở đây rất thoải mái, tôi thực sự cảm thấy như ở nhà.

居心地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居心地
居心地いい いごこちいい いごこちよい
thoải mái, dễ chịu
居心地がいい いごこちがいい いごこちがよい
thoải mái, dễ chịu
居心地のよい いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
居心地がよい いごこちがよい
tiện nghi, thoải mái, ấm cúng
居心地が悪い いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
居心地のいい いごこちのいい いごこちのよい
nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp, ấm cúng
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất