Kết quả tra cứu mẫu câu của 居心地が悪い
ここは
居心地
が
悪
い。
Tôi không cảm thấy thoải mái ở đây.
この
会社
はどうも
居心地
が
悪
い。
Tôi cảm thấy mình như một con cá cạn tại công ty này.
好奇
の
視線
と、
若干
の
殺意
のこもった
視線・・・言
うまでもなく
居心地
が
悪
いことこの
上
ない。
Những ánh mắt tò mò, những ánh mắt mang theo một chút sát khí ... chẳng quanói rằng tôi không thể khó chịu hơn.