Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居心地が悪い
いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
居心地がいい いごこちがいい いごこちがよい
thoải mái, dễ chịu
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
居心地がよい いごこちがよい
tiện nghi, thoải mái, ấm cúng
居心地いい いごこちいい いごこちよい
居心地のいい いごこちのいい いごこちのよい
nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp, ấm cúng
居心地のよい いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
意地が悪い いじがわるい
tâm địa xấu
悪心 おしん あくしん
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn
Đăng nhập để xem giải thích