居心地が悪い
いごこちがわるい
☆ Adj-i
Bực bội, khó chịu
Bất tiện, không thoải mái

居心地が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居心地が悪い
居心地がいい いごこちがいい いごこちがよい
thoải mái, dễ chịu
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
居心地がよい いごこちがよい
tiện nghi, thoải mái, ấm cúng
居心地いい いごこちいい いごこちよい
thoải mái, dễ chịu
居心地のいい いごこちのいい いごこちのよい
nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp, ấm cúng
居心地のよい いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
意地が悪い いじがわるい
tâm địa xấu
悪心 おしん あくしん
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn