Kết quả tra cứu mẫu câu của 居眠りする
授業中
に
居眠
りすることは
許
しません。
Ngủ trong lớp không được phép.
あの
授業
で
居眠
りするなんて
君
は
豪傑
だよ.
Bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không? .
私
は
運転中
に
居眠
りするのではないかと
心配
だった。
Tôi sợ rằng mình có thể ngủ gật khi lái xe.
このごろ、
彼
は
遅刻
が
多
いばかりか、
授業中
に
居眠
りすることもあります。
Gần đây, nó không chỉ đi muộn nhiều mà còn hay ngủ gật trong lớp.