Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居眠りする
いねむり いねむりする
gật
居眠り いねむり
sự ngủ gật
居眠り運転 いねむりうんてん
Ngủ gật khi lái xe
ぐっすり眠る ぐっすりねむる
ngủ say, ngủ ngon
居留する きょりゅうする
lưu trú.
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
安眠する あんみんする
êm giấc
冬眠する とうみん
ngủ đông
別居する べっきょする
ở riêng.
Đăng nhập để xem giải thích