Kết quả tra cứu mẫu câu của 居眠り運転
彼
は
居眠
り
運転
をしていて
事故
を
起
こした。
Anh ta ngủ gật bên tay lái và gặp tai nạn.
彼
は
居眠
り
運転
をしていて
前
の
車
に
追突
した。
Anh ta ngủ gật trong khi lái xe và đã đâm vào chiếc xe phía trước.
あの
人
は
遅刻
はする、
約束
は
忘
れる、ついには
居眠
り
運転
で
事故
を
起
こす
始末
だ。
Người đó đến muộn, quên lời hẹn rồi ngủ quên khi lái xe kết cục bị tai nạn.