Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居眠り いねむり
sự ngủ gật
転居 てんきょ
chuyển chỗ ở
居眠りする いねむり いねむりする
gật
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
煽り運転 あおりうんてん
Lái xe lạng lách, đánh võng
転居先 てんきょさき
địa chỉ mới (của) ai đó