Kết quả tra cứu mẫu câu của 居間
居間
は
食堂
に
続
いている。
Phòng khách liền kề phòng ăn.
居間
の
中
には
誰
がいるの。
Ở trong phòng khách có ai vậy?
家
の
居間
は
日当
たりが
良
い。
Phòng khách của chúng tôi đầy nắng.
彼
らは
居間
でお
茶
を
飲
んでいます。
Họ đang uống trà trong phòng khách.