居間
いま「CƯ GIAN」
☆ Danh từ
Phòng khách; phòng đợi
彼
はたばこをすうので、
彼
の
居間
の
家具
すべてが
タバコ
くさい
Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng đều có mùi thuốc lá
わが
家
の
居間
には
南向
きの
大
きな
窓
がある
Phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam
暖炉
のある
居間
Phòng đợi có điều hoà

Từ đồng nghĩa của 居間
noun
Từ trái nghĩa của 居間
居間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居間
居間兼寝室 いまけんしんしつ
phòng khách kiêm phòng ngủ.
居間兼食堂 いまけんしょくどう
phòng dành để tiếp khách và ăn uống chung
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
居住空間 きょじゅうくうかん
không gian sống
別居期間 べっきょきかん
khoảng thời gian xa cách
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
居 きょ い
residence