Kết quả tra cứu mẫu câu của 展望台
〜の
素晴
らしい
景色
が
楽
しめる
展望台
Đài quan sát, thưởng thức những phong cảnh tuyệt đẹp.
エエッ
?
自由
の
女神
の
冠
の
部分
て、
展望台
になっているの?じゃあ、
エレベーター
があるわけ?あの
女神
さんの
中
に?
Hả? Một phần của tượng Nữ Thần Tự Do trở thành đài quan sát à? Vậy có nghĩa là có thang máy phải không? Ở trong tượng Nữ Thần à? .