展望台
てんぼうだい「TRIỂN VỌNG THAI」
☆ Danh từ
Đài quan sát
〜の
素晴
らしい
景色
が
楽
しめる
展望台
Đài quan sát, thưởng thức những phong cảnh tuyệt đẹp.
エエッ
?
自由
の
女神
の
冠
の
部分
て、
展望台
になっているの?じゃあ、
エレベーター
があるわけ?あの
女神
さんの
中
に?
Hả? Một phần của tượng Nữ Thần Tự Do trở thành đài quan sát à? Vậy có nghĩa là có thang máy phải không? Ở trong tượng Nữ Thần à? .

展望台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 展望台
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
海中展望台 かいちゅうてんぼうだい
đài quan sát trên biển
展望 てんぼう
sự quan sát
展望車 てんぼうしゃ
toa xe lửa được thiết kế đặc biệt để có thể ngắm phong cảnh
展望塔 てんぼうとう
đài quan sát
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
展望する てんぼうする
quan sát
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai