Kết quả tra cứu mẫu câu của 展示
展示物
を
見
て
回
る
Nhìn quanh các vật trưng bày.
展示会
を
見
てきました。
Tôi đã đến xem triển lãm.
展示会
は
大変印象的
だった。
Buổi triển lãm này đem lại ấn tượng lớn
展示
されている
宝石
が
消
えた。
Đồ trang sức được trưng bày đã biến mất.