Kết quả tra cứu mẫu câu của 展示会
展示会
を
見
てきました。
Tôi đã đến xem triển lãm.
展示会
は
大変印象的
だった。
Buổi triển lãm này đem lại ấn tượng lớn
展示会
へのご
招待
、
本日
ありがたく
承
りました。
Hôm nay, chúng tôi hân hạnh nhận được lời mời của bạn đến triển lãm.
この
展示会
は、
国際会議
と
併催
されています。
Triển lãm này được tổ chức đồng thời với hội nghị quốc tế.