展示会
てんじかい「TRIỂN KÌ HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
その
企業
には、
大規模
な
展示会
を
主催
する
財力
と
ノウハウ
がある。
Doanh nghiệp đó có nguồn lực tài chính và bí quyết công nghệ để mở một cuộc triển lãm quy mô lớn.
XX
展示会
で
タロウ
さんにお
会
いできてうれしかったです。
会話
もすごく
弾
みましたね。
Thật vui vì gặp được ông Taro ở cuộc triễn lãm XX. Cuộc nói chuyện rất vui vẻ, hứng thú nhỉ! .

Từ đồng nghĩa của 展示会
noun
展示会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 展示会
展示会場 てんじかいじょう
nhà triển lãm
展示 てんじ
sự trưng bày
展示即売会 てんじそくばいかい
cuộc triển lãm và hàng bán ((của) những bức tranh); màn hình với những vật trưng bày để bán
展示場 てんじじょう
quầy triển lãm
展示物 てんじぶつ
vật trưng bày
展示品 てんじひん
hàng triển lãm.
展示室 てんじしつ
phòng triển lãm.
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày