展示会
てんじかい「TRIỂN KÌ HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
その
企業
には、
大規模
な
展示会
を
主催
する
財力
と
ノウハウ
がある。
Doanh nghiệp đó có nguồn lực tài chính và bí quyết công nghệ để mở một cuộc triển lãm quy mô lớn.
XX
展示会
で
タロウ
さんにお
会
いできてうれしかったです。
会話
もすごく
弾
みましたね。
Thật vui vì gặp được ông Taro ở cuộc triễn lãm XX. Cuộc nói chuyện rất vui vẻ, hứng thú nhỉ! .

Từ đồng nghĩa của 展示会
noun