Kết quả tra cứu mẫu câu của 属する
〜に
配属
する
Bố trí vào công việc ....
先進国
に
属
する
Thuộc nhóm các nước phát triển .
水泳クラブ
に
属
する。
Tôi thuộc về một câu lạc bộ bơi lội.
彼
は
愚連隊
に
属
する
Anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm đuôi cướp .