Kết quả tra cứu 属する
Các từ liên quan tới 属する
属する
ぞくする
「CHÚC」
◆ Thuộc
☆ Suru verb - special class, tự động từ
◆ Thuộc vào loại; thuộc vào nhóm
先進国
に
属
する
Thuộc nhóm các nước phát triển .

Đăng nhập để xem giải thích
ぞくする
「CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích