Kết quả tra cứu mẫu câu của 履行する
〜の
義務
を
履行
する
Thực hiện nghĩa vụ của...
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .
エクスキューター
は、
法律
を
遵守
して
契約
を
履行
する
責任
があります。
Người thi hành có trách nhiệm tuân thủ pháp luật và thực hiện hợp đồng.