履行する
りこうする「LÍ HÀNH」
Áp dụng
〜の
義務
を
履行
する
Thực hiện nghĩa vụ của...
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .

履行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 履行する
履行 りこう
sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi
履行日 りこうび
ngày thực hiện nghĩa vụ.
不履行 ふりこう
vắng mặt; nonperformance
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
契約不履行 けいやくふりこう
sự xâm phạm (của) hợp đồng
債務不履行 さいむふりこう
Không chấp hành công nợ (Thanh toán trễ, không thể thanh toán, thanh toán không đầy đủ)