Kết quả tra cứu mẫu câu của 山林
山林
の
保水力
を
向上
させる
Nâng cao khả năng giữ nước của rừng .
山林地帯
で
朝鮮鼬
が
目撃
されることが
多
い。
Chồn vàng Hàn Quốc thường được nhìn thấy ở các khu vực rừng núi.
山林伐採
のせいで
多
くの
種
が
絶滅
してしまうかもしれない
Do sự chặt phá rừng bừa bãi nên nhiều loại có thể sẽ tuyệt chủng.
この
山林
が
地域
の
財源
だ。
Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.