Kết quả tra cứu mẫu câu của 山積
難問
が
山積
する
Các vấn đề khó khăn chồng chất như núi .
問題
が
山積
するあまり、
現代人
は
拠
りどころを
見失
っている
Do có quá nhiều vấn đề chồng chất, nên con người hiện đại đang đánh mất dần nguồn gốc của sự việc
彼女
は
古新聞紙
を
山積
みにして
置
いておいた。
Cô để những tờ báo cũ nằm thành một đống.
私
はやるべきことを
山積
みにしている。
Tôi có quá nhiều việc phải làm.