山積
さんせき「SAN TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất
答
えを
出
さなければならない
課題
が
山積
している
Vẫn đang còn một số vấn đề chồng chất, chưa thể trả lời được
外交面
で
未解決
の
問題
が
山積
した
状態
で
Trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết
Bảng chia động từ của 山積
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山積する/さんせきする |
Quá khứ (た) | 山積した |
Phủ định (未然) | 山積しない |
Lịch sự (丁寧) | 山積します |
te (て) | 山積して |
Khả năng (可能) | 山積できる |
Thụ động (受身) | 山積される |
Sai khiến (使役) | 山積させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山積すられる |
Điều kiện (条件) | 山積すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山積しろ |
Ý chí (意向) | 山積しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山積するな |