Kết quả tra cứu mẫu câu của 崇高
崇高
な
目的
のためにその
会社
の
汚職
を
糾弾
する
Đã lên án tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp
彼
は
崇高
な
精神
の
持
ち
主
だ。
Anh ấy là người có tâm hồn cao thượng.
彼
の
崇高
な
行為
は
本当
に
称賛
に
値
する。
Hành động cao cả của anh ấy thực sự đáng được khen ngợi.
それは
崇高
な
光景
だった。
Đó là một phong cảnh tuyệt vời.