崇高
すうこう しゅうこう「SÙNG CAO」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự tối cao; sự cao nhất
Tối cao; cao nhất.

Từ đồng nghĩa của 崇高
adjective
崇高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崇高
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇まふ あがまう
tôn trọng