Kết quả tra cứu mẫu câu của 嵐の前の静けさ
嵐
の
前
の
静
けさだった。
Sự yên tĩnh trước giông bão.
これは
嵐
の
前
の
静
けさだ。
Đây là sự bình tĩnh trước cơn bão.
二人
の
沈黙
はなんなんだ。これが
嵐
の
前
の
静
けさってやつか。
Hai người đó quá yên lặng, thật đáng lo ngại. Đây có thể là sự yên tĩnh trước khibão táp?