Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嵐の前の静けさ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là