Kết quả tra cứu mẫu câu của 川幅
川幅
の
狭
い
小川
Con sông nhỏ có bề ngang hẹp
川幅
を
測
る
Đo chiều rộng dòng sông .
川幅
はこの
地点
で
急
に
狭
まっています。
Con sông đột nhiên thu hẹp vào thời điểm này.
川幅
が
広
くなるにつれて、
水流
はいっそう
緩
やかになった。
Khi con sông trở nên rộng hơn, dòng chảy di chuyển chậm lại.