川幅
かわはば「XUYÊN PHÚC」
☆ Danh từ
Chiều rộng dòng sông
急激
に
狭
くなってゆく
川幅
Chỗ dòng sông eo thắt lại
川幅
の
狭
い
小川
Con sông nhỏ có bề ngang hẹp
川幅
を
測
る
Đo chiều rộng dòng sông .

川幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川幅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
幅 の はば ふく
chiều rộng
バス幅 バスはば
độ rộng bus
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị