Kết quả tra cứu mẫu câu của 巡り合わせ
不思議
な
巡
り
合
わせで
私達
はばったり
再会
した。
Chúng tôi tình cờ gặp lại nhau qua một sự tình cờ kỳ lạ.
彼女
が
彼
を
助
ける
巡
り
合
わせになった。
Rất nhiều rơi để cô ấy giúp anh ta.
私
たちがそこでまた
出会
ったというのは
何
とも
不思議
な
巡
り
合
わせだった。
Đó là một cơ hội kỳ lạ mà chúng tôi gặp lại nhau ở đó.