巡り合わせ
めぐりあわせ
☆ Danh từ
Số phận; vận may

巡り合わせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巡り合わせ
巡り合わせ
めぐりあわせ
số phận
巡り合う
めぐりあう
tình cờ gặp
Các từ liên quan tới 巡り合わせ
巡り合い めぐりあい
tình cờ gặp, vô tình gặp
掘り合う 掘り合う
khắc vào
巡り めぐり
chu vi
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.