Kết quả tra cứu mẫu câu của 巣立ち
巣立
ちしたばかりのひな
鳥
Những con chim non vừa rời tổ.
ひなの
成長
とともに
巣
が
手狭
になり、
巣立
ちの
準備
が
整
わないうちに1
匹
が
外
へ
押
し
出
されてしまった
Cái tổ trở lên chật hẻp khi lũ chim con lớn dần, một con chim non bị đẩy ra khỏi tổ khi nó chưa sẵn sàng cho việc rời tổ.