Kết quả tra cứu mẫu câu của 工事中
工事中
の
道路
Tuyến đường đang xây dựng (đang trong quá trình xây dựng)
工事中
のため
通行止
めだ
Cấm đi lại do đang xây dựng .
「
道路工事中
」
"Đường đang sửa chữa."
この
道路
は
工事中
のため
通行止
めだ。
Con đường này không cho xe cộ qua lại để thi công.