工事中
こうじちゅう「CÔNG SỰ TRUNG」
☆ Danh từ
Đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工事中
の
道路
Tuyến đường đang xây dựng (đang trong quá trình xây dựng)
ここから4
マイル先
まで
工事中
Phạm vi từ đây cho đến bốn dặm tới đang trong quá trình xây dựng
工事中
のため
通行止
めだ
Cấm đi lại do đang xây dựng .

工事中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事中
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工事 こうじ
công sự
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa