Kết quả tra cứu mẫu câu của 工事現場
工事現場
の
足場
Giàn giáo của công trường.
工事現場
の
作業要員
Lực lượng lao động của công trường lao động
工事現場
に
セーフティーコーン
が
並
べられている。
Các cọc tiêu an toàn được đặt tại công trường xây dựng.
工事現場
の
周
りには
迂回路
があった
Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng