工事現場
こうじげんば「CÔNG SỰ HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Công trường; công trường xây dựng
工事現場
の
足場
Giàn giáo của công trường.
工事現場
の
周
りには
迂回路
があった
Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng
工事現場
の
作業要員
Lực lượng lao động của công trường lao động

工事現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事現場
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
事故現場 じこげんば
hiện trường xảy ra tai nạn
軍事工場 ぐんじこうじょう
cây chiến tranh
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
工事 こうじ
công sự
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.