Kết quả tra cứu mẫu câu của 工夫する
自分
で
工夫
する
Tự mình đào sâu nghiên cứu .
〜するようにいろいろ
工夫
する
Tốn nhiều công sức trong việc làm gì
翼
の
フラッター現象
を
防
ぐために
設計
を
工夫
する。
Thiết kế được cải tiến để ngăn hiện tượng rung cánh - flutter.