工夫する
くふう「CÔNG PHU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
〜するようにいろいろ
工夫
する
Tốn nhiều công sức trong việc làm gì
自分
で
工夫
する
Tự mình đào sâu nghiên cứu .

Bảng chia động từ của 工夫する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工夫する/くふうする |
Quá khứ (た) | 工夫した |
Phủ định (未然) | 工夫しない |
Lịch sự (丁寧) | 工夫します |
te (て) | 工夫して |
Khả năng (可能) | 工夫できる |
Thụ động (受身) | 工夫される |
Sai khiến (使役) | 工夫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工夫すられる |
Điều kiện (条件) | 工夫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 工夫しろ |
Ý chí (意向) | 工夫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 工夫するな |
工夫する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工夫する
工夫 こうふ くふう
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工夫を凝らす くふうをこらす
Dày công tìm tòi
創意工夫 そういくふう
vô cùng sáng tạo
愛する夫 あいするおっと
người chồng yêu quý