Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 工学
工学技術
こうがくぎじゅつ
の
理学士
りがくし
(
号
ごう
)
Cử nhân khoa học tự nhiên trong kỹ thuật công nghệ.
工学者合同委員会
こうがくしゃごうどういいんかい
Hiệp hội kỹ sư .
航空工学科
こうくうこうがっか
Khoa kỹ thuật hàng không
環境工学科
かんきょうこうがっか
Khoa kỹ thuật môi trường .
Xem thêm