工学
こうがく「CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Môn kỹ thuật công nghiệp
コンピュータ
を
利用
した
生命工学
Môn kỹ thuật công nghiệp sử dụng máy tính
エネルギー交換工学
Môn kỹ thuật công nghiệp trao đổi năng lượng
エコ・システム工学
Môn kỹ thuật công nghiệp hệ sinh thái

Từ đồng nghĩa của 工学
noun