Kết quả tra cứu mẫu câu của 左右する
市場
を
左右
する
Chi phối thị trường .
選挙
の
当落
を
左右
する
Ảnh hưởng tới đầu ra của cuộc bầu cử
食
べ
物
は
健康
を
左右
する。
Thức ăn có tác dụng đối với sức khỏe của chúng ta.
新聞
は
世
の
動向
を
左右
する。
Báo chí ảnh hưởng đến thời sự.