Kết quả tra cứu 左右する
Các từ liên quan tới 左右する
左右する
さゆう
「TẢ HỮU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chi phối; thống trị
市場
を
左右
する
Chi phối thị trường .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 左右する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左右する/さゆうする |
Quá khứ (た) | 左右した |
Phủ định (未然) | 左右しない |
Lịch sự (丁寧) | 左右します |
te (て) | 左右して |
Khả năng (可能) | 左右できる |
Thụ động (受身) | 左右される |
Sai khiến (使役) | 左右させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左右すられる |
Điều kiện (条件) | 左右すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左右しろ |
Ý chí (意向) | 左右しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左右するな |