Kết quả tra cứu mẫu câu của 左手
左手
がしびれます。
Tay trái của tôi bị tê.
左手
を
上
げなさい。
Đưa tay trái lên.
左手
で
書
いてみようとした。
Tôi đã cố gắng viết bằng tay trái.
左手
に
持
っているものを
見
せろ。
Chỉ cho tôi những gì bạn có trong tay trái của bạn.