左手
ひだりて「TẢ THỦ」
☆ Danh từ
Tay trái.
左手
がしびれます。
Tay trái của tôi bị tê.
左手
に
持
っているものを
見
せろ。
Chỉ cho tôi những gì bạn có trong tay trái của bạn.
左手
で
書
いてみようとした。
Tôi đã cố gắng viết bằng tay trái.

Từ đồng nghĩa của 左手
noun