Kết quả tra cứu mẫu câu của 巧み
巧
みな
経営
で
事業
は
成功
した。
Quản lý khéo léo đã làm nên thành công của doanh nghiệp.
巧
みな
外交
は
戦争
を
避
ける
助
けとなる。
Ngoại giao khéo léo giúp ngăn chặn chiến tranh.
彼
は
巧
みに
言
い
訳
を
考
えた。
Anh ta đã tính toán rất khéo léo để nghĩ ra lời biện hộ.
奴
の
巧
みな
話
に
僕
は
簡単
に
騙
されてしまった。
Câu chuyện khéo léo của hắn làm tôi bị lừa một cách đơn giản.