Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巧みな たくみな
khéo
悪巧み わるだくみ
mưu mô hại người.
言葉巧み ことばたくみ ことばだくみ
lời nói khéo léo, lời nói dối trá
巧みに操る たくみにあやつる
thao diễn; thao tác
巧みな手段 たくみなしゅだん
mánh khóe thông minh
巧まぬ技巧 たくまぬぎこう
nghệ thuật hồn nhiên
巧い たくみい
thành vấn đề
俐巧
thông minh; khôn ngoan; sáng sủa; sắc bén; khôn ngoan; thông minh