Kết quả tra cứu mẫu câu của 巧妙
巧妙
な
偽装
Ra vẻ (làm bộ) hống hách
巧妙
に
絹布
を
織
る
Dệt mảnh vải lụa một cách tài tình
巧妙
な
手口
で
預金
を
詐取
する
Lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn tinh vi .
外交
の
巧妙
さ
Sự khéo léo trong ngoại giao .