巧妙
こうみょう「XẢO DIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khéo léo; khéo tay; tài tình
〜な
細工
Món đồ thủ công khéo léo
Sự khéo léo; sự khéo tay; sự tài tình; khéo léo; khéo tay; tài tình; khéo
テレビ広告
はとても
巧妙
だ
Quảng cáo trên tivi rất tài tình (khéo léo)
(
人
)が(
主語
を)
巧妙
だと
感
じる
Cảm thấy ai khéo tay (khéo léo) (cái gì)
言
い
回
しの
巧妙
さ
Khéo léo trong ăn nói

Từ đồng nghĩa của 巧妙
adjective