Kết quả tra cứu mẫu câu của 差し込む
ここが
差
し
込
むように
痛
みます。
Tôi có một nỗi đau thấu xương ở đây.
天窓
から
差
し
込
むわずかな
光
Một vài tia sáng le lói rọi xuống từ cửa sổ trần nhà
穂木
を
台木
に
差
し
込
む
際
、
形成層
を
重
ね
合
わせるようにします。
Khi cắm chồi vào gốc làm cho lớp cambi chồng lên nhau.
彼
は
鍵
を
忘
れたが、
針金
を
鍵穴
に
差
し
込
むことで
扉
を
開
けることができた。
Quên chìa khóa, anh ta có thể mở cửa bằng cách cắm một sợi dây vàolỗ khóa.