差し込む
さしこむ「SOA 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Chèn, đặt vào

Từ đồng nghĩa của 差し込む
verb
Từ trái nghĩa của 差し込む
Bảng chia động từ của 差し込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し込む/さしこむむ |
Quá khứ (た) | 差し込んだ |
Phủ định (未然) | 差し込まない |
Lịch sự (丁寧) | 差し込みます |
te (て) | 差し込んで |
Khả năng (可能) | 差し込める |
Thụ động (受身) | 差し込まれる |
Sai khiến (使役) | 差し込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し込む |
Điều kiện (条件) | 差し込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し込め |
Ý chí (意向) | 差し込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し込むな |
差し込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し込む
差込む さしこむ
Cắm vào, đặt vào,...
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
差し含む さしぐむ
to be moved to tears
込む こむ
đông đúc
圧し込む へしこむ おしこむ
để đẩy vào trong
差し挟む さしはさむ
lồng vào, gài vào, chèn vào
射し込む さしこむ
chiếu vào