Kết quả tra cứu mẫu câu của 市場価格
市場価格
の
暴落
で
一文無
しになってしまった。
Sự sụt giảm của thị trường đã làm sạch tôi.
適性
な
市場価格
を
定
める
Thiết lập giá cả trị trường hợp lý .
当社
の
価格
は、
現在
の
市場価格
よりかなり
高
いのです。
Giá cả của công ty ta đưa ra so với giá cả thị trường thì đang tương đối cao.