市場価格
しじょうかかく いちばかかく「THỊ TRÀNG GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Giá thị trường.

市場価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場価格
国際市場価格 こくさいしじょうかかく
giá quốc tê
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場平均価格 しじょうへいきんかかく
giá bình quân thị trường.
相場価格 そうばかかく
giá thị trường.
市場価値 しじょうかち
giá trị thị trường
価格 かかく
giá
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.